Bài 23: Phân tích HN2 – Sinh nhật của bạn vào tháng mấy [Phiên bản cũ]

Bài 23 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 xoay quanh chủ đề năm sinh, tuổi tác và sinh nhật – những nội dung quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Bài học cung cấp từ vựng về thời gian, cách hỏi – đáp tuổi tác, chúc mừng sinh nhật và trình bày kế hoạch tổ chức tiệc, giúp người học sử dụng tiếng Trung linh hoạt trong các tình huống đời thường.

← Xem lại Bài 22: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ

→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây

Từ vựng

1️⃣ 年 /nián/ — năm

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: năm
🔤 Pinyin: nián
🈶 Chữ Hán: 🔊

Ví dụ:

🔊 他出生在1990年。

  • Pinyin: Tā chūshēng zài yī jiǔ jiǔ líng nián.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy sinh vào năm 1990.

🔊 你毕业几年了?

  • Pinyin: Nǐ bìyè jǐ nián le?
  • Dịch nghĩa: Bạn đã tốt nghiệp được mấy năm rồi?

2️⃣ 今年 /jīnnián/ — năm nay

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: năm nay
🔤 Pinyin: jīnnián
🈶 Chữ Hán: 🔊 今年

Ví dụ:

🔊 今年我打算去中国旅游。

  • Pinyin: Jīnnián wǒ dǎsuàn qù Zhōngguó lǚyóu.
  • Dịch nghĩa: Năm nay tôi dự định đi du lịch Trung Quốc.

🔊 今年的天气比去年冷。

  • Pinyin: Jīnnián de tiānqì bǐ qùnián lěng.
  • Dịch nghĩa: Thời tiết năm nay lạnh hơn năm ngoái.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 24: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button